1. interstate highway /ˌɪn.təˈsteɪt ˈhaɪ.weɪ/ - quốc lộ nối liền các bang |
2. exit ramp /ˈek.sɪt ræmp/ - đường ra khỏi quốc lộ |
3. overpass /ˈəʊ.və.pɑːs/ - cầu chui |
4. cloverleaf /ˈkləʊ.vəʳ liːf/ - giao lộ có dạng vòng xoay |
5. left lane /left leɪn/ - làn đường bên trái |
6. center lane /ˈsen.təʳ leɪn/ - làn đường giữa |
7. right lane /raɪt leɪn/ - làn đường bên phải |
8. speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/ - biển báo tốc độ hạn chế |
9. hitchhiker /ˈhɪtʃˌhaɪ.kəʳ/ - người đi nhờ xe |
10. trailer /ˈtreɪ.ləʳ/ - xe moóc |
11. service area /ˈsɜː.vɪs ˈeə.ri.ə/ - khu vực dịch vụ |
12. attendant /əˈten.dənt/ - người phục vụ |
13. air pump /eəʳ pʌmp/ - bơm hơi |
14. gas pump /gæs pʌmp/ - bơm nhiên liệu |
15. passenger car /ˈpæs.ən.dʒəʳ kɑːʳ/ - xe chở khách |
16. camper /ˈkæm.pəʳ/ - nhà trên xe |
17. sports car /spɔːts kɑːʳ/ - xe đua, xe thể thao |
18. center divider /ˈsen.təʳ di'vaidə/ - dải phân cách giữa đường |
19. motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kļ/ - xe mô tô |
20. bus /bʌs/ - xe buýt |
21. entrance ramp /ˈen.trənts ræmp/ - lối vào đoạn đường nối |
22. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - lề đường |
23. road sign /rəʊd saɪn/ - biển báo hiệu đường |
24. exit sign /ˈek.sɪt saɪn/ - biển báo lối ra |
25. truck /trʌk/ - xe tải, toa chở hàng |
26. van /væn/ - xe tải |
27. tollbooth /ˈtəʊl.geɪt/ - trạm thu phí |
Nguồn Tienganh123.com