THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN TỰ ĐỔ HD270/370
1. Kích thước, trọng lượng, đặc tính kỹ thuật
|
Kiểu
Hạng mục
|
|
HD270
|
HD370
|
Loại thiết bị
|
|
Xe benz
|
Kiểu cabin
|
|
Có chỗ ngủ
|
Bố trí bánh xe
|
|
Ngắn
|
Hệ thống dẫn động
|
|
LHD, 6 x 4
|
LHD, 8 x 4
|
Kiểu động cơ
|
|
D6AC
|
D6CB3H
|
D6CA3H
|
D6CB3H
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước(mm)
|
|
|
|
Khoảng bố trí lốp
|
|
4,590(3,290+1,300)
|
6,000(1,700+3,000+1,300)
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thể
|
Dài
|
7,635
|
7,595
|
9,025
|
9,080
|
Rộng
|
2,495
|
2,495
|
Cao
|
3,130
|
3,130
|
3,140
|
3,220
|
|
|
|
|
|
|
Bề rộng bố trí lốp
|
Trước
|
2,040
|
2,098
|
Sau
|
1,850
|
1,850
|
|
|
|
|
|
|
Phần nhô(Ben)
|
Trước
|
1,495
|
1,925
|
1,925
|
Sau
|
1,550
|
1,475
|
1,100
|
1,100
|
Phần nhô(Cabin)
|
Trước
|
1,495
|
1,925
|
Sau
|
1,127
|
1,130
|
770
|
|
|
|
|
|
|
Cỡ ben
|
Dài
|
4,840
|
5,200
|
Rộng
|
2,300
|
2,300
|
Cao
|
905
|
1,305
|
Khoảng gióng tâm
|
|
350
|
1,800
|
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất
|
|
260
|
300
|
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng(kg)
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng xe không tải
|
11,060
|
11,250
|
14,490
|
13,730
|
|
Trước
|
4,815
|
5,010
|
8,345
|
8,230
|
|
Sau
|
6,245
|
6,240
|
6,145
|
5,500
|
Trọng lượng xe có tải lớn nhất
|
30,130
|
30,130
|
41,600
|
|
Trước
|
6,530
|
6,530
|
18,000
|
|
Sau
|
11,800 x 2
|
11,800 x 2
|
11,800 x2 |